Trailblazer (Ice), nhân vật miễn phí thuộc lộ trình Ký Ức trong Honkai: Star Rail, tỏa sáng với vai trò hỗ trợ, mang đến buff sát thương chí mạng và True DMG. Hướng dẫn này sẽ giúp game thủ xây dựng Trailblazer (Ice) tối ưu, từ di vật, nón ánh sáng đến đội hình, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách phiên bản 3.3.
Mục lục
Tổng quan về Trailblazer (Ice)
Trailblazer (Ice), hay còn gọi là RMC, là nhân vật 5 sao miễn phí thuộc nguyên tố Băng và lộ trình Ký Ức. Với vai trò hỗ trợ, nhân vật này cung cấp buff sát thương chí mạng (CRIT DMG) cho cả đội và tăng True DMG cho một đồng đội. Chỉ số cơ bản ở cấp 80 bao gồm:
- HP: 142 (xếp thứ 20).
- Tấn công (ATK): 73 (xếp thứ 19).
- Phòng thủ (DEF): 85 (xếp thứ 5).
- Tốc độ (SPD): 103 (xếp thứ 10).
Trailblazer (Ice) được cộng đồng đánh giá cao, đạt hạng S+ ở cả nội dung tổng thể lẫn cuối game (Memory of Chaos, Pure Fiction, Apocalyptic Shadow). “Trailblazer (Ice) là hỗ trợ miễn phí nhưng mạnh không kém nhân vật 5 sao giới hạn”, một bài đăng trên X nhận xét.
Điểm mạnh:
- Cung cấp buff CRIT DMG cho cả đội.
- Tăng True DMG và đẩy nhanh lượt hành động cho một đồng đội.
Điểm yếu:
- Đẩy nhanh lượt có thể phá vỡ nhịp đội nếu không tính toán kỹ.

Xây dựng Trailblazer (Ice) tối ưu
Di vật và trang sức
Để phát huy vai trò hỗ trợ, Trailblazer (Ice) cần tập trung vào CRIT DMG, SPD và các chỉ số phòng thủ như HP hoặc DEF. Bộ di vật Hero of Triumphant Song (4 món) là lựa chọn tốt nhất, tăng SPD và CRIT DMG, tối ưu hóa buff từ memosprite Mem. Trang sức Sprightly Vonwacq hỗ trợ tái tạo năng lượng và đẩy nhanh lượt, giúp triệu hồi Mem sớm.
Nếu không có bộ trên, bạn có thể dùng Sacerdos’ Relived Ordeal hoặc Messenger Traversing Hackerspace (2 món) để tăng SPD. Chỉ số chính:
- Thân: CRIT DMG.
- Chân: SPD.
- Cầu: Phần trăm HP hoặc DEF.
- Dây: Tái tạo năng lượng.
Chỉ số phụ ưu tiên:
- CRIT DMG: Tối thiểu 200% để tăng buff của Mem.
- SPD: Đạt 160 để triệu hồi Mem trước lượt địch.
- HP% và Kháng hiệu ứng (Effect RES): Tăng độ bền.
Nón ánh sáng
Nón ánh sáng tốt nhất là Long May Rainbows Adorn the Sky, tăng SPD và khiến kẻ địch nhận thêm sát thương, rất hợp với đội hình có Castorice hoặc Blade. Nếu không có, Memory’s Curtain Never Falls và Victory In a Blink là lựa chọn miễn phí, cung cấp CRIT DMG và buff sát thương đội. “Nón ánh sáng miễn phí vẫn giúp Trailblazer (Ice) tỏa sáng”, một game thủ chia sẻ trên diễn đàn.
Eidolon khuyến nghị
Trailblazer (Ice) mở khóa Eidolon qua các nhiệm vụ như Heroic Saga of Flame-Chase, Tidal Bounty và As I’ve Written. Các Eidolon nổi bật:
- E1 (Narrator of the Present): Tăng 10% CRIT Rate cho đồng đội nhận Mem’s Support, áp dụng cho memosprite hoặc memomaster.
- E2 (Gleaner of the Past): Hồi 8 năng lượng khi memosprite đồng đội (trừ Mem) hành động, tối đa 1 lần mỗi lượt.
- E4 (Dancer of the Muse): Tăng True DMG cho đồng đội không có năng lượng tối đa (như Feixiao, Acheron E2).
- E6 (Bearer of the Revelation): Tuyệt kỹ đạt 100% CRIT Rate, tăng sát thương.
Đội hình lý tưởng
Đội hình miễn phí
- Trailblazer (Ice) (Hỗ trợ), Herta (DPS), Asta (Hỗ trợ), Lynx (Healer).
Đội hình này tận dụng True DMG và đẩy nhanh lượt từ Trailblazer (Ice). Herta hưởng lợi từ sát thương bổ sung, Asta tăng SPD, Lynx đảm bảo đội sống sót.
Đội hình Ký Ức
- Trailblazer (Ice) (Hỗ trợ), Castorice (DPS), Tribbie (Hỗ trợ), Hyacine (Healer).
Tại E2, Trailblazer (Ice) tăng hiệu quả cho nhân vật Ký Ức, đặc biệt là Castorice. Hyacine hồi máu, Tribbie tăng sát thương. “Đội hình Ký Ức với Trailblazer (Ice) là cơn ác mộng cho kẻ địch”, một bài phân tích trên X nhận định.
Đội hình linh hoạt
- Trailblazer (Ice) (Hỗ trợ), The Herta/Argenti (DPS), Anaxa/Sunday (Hỗ trợ), Lingsha/Huohuo (Healer).
Trailblazer (Ice) phù hợp với DPS có năng lượng tuyệt kỹ cao (trên 100), như The Herta hoặc Argenti. Anaxa, Sunday hoặc Huohuo giúp hồi năng lượng, kích hoạt Mem nhanh hơn.

Kỹ năng và cách chơi
Kỹ năng chính
- Kỹ năng cơ bản (Leave It to Me!): Gây sát thương Băng bằng 50% ATK lên một kẻ địch.
- Kỹ năng (I Choose You!): Triệu hồi memosprite Mem hoặc hồi 30% HP tối đa của Mem, cộng 10% Charge.
- Tuyệt kỹ (Together, Mem!): Triệu hồi Mem, cộng 40% Charge, gây sát thương Băng diện rộng bằng 120% ATK của Mem.
- Thiên phú (Almighty Companion): Mem có SPD 130, HP tối đa bằng 50% HP của Trailblazer cộng 400. Mem tích Charge (1% mỗi 10 năng lượng đồng đội hồi).
Kỹ năng của Mem
- Memosprite Skill (Baddies! Trouble!): Gây 4 lần sát thương Băng (18% ATK mỗi lần) lên kẻ địch ngẫu nhiên, sau đó gây sát thương diện rộng (45% ATK).
- Memosprite Skill (Lemme! Help You!): Đẩy nhanh lượt đồng đội 100%, thêm True DMG mỗi lần tấn công.
- Memosprite Talent (Friends! Together!): Tăng CRIT DMG đội bằng 6% CRIT DMG của Mem cộng 12%. Mem tự động tấn công nếu Charge dưới 100%, hoặc chọn đồng đội để buff nếu Charge đạt 100%.
Kỹ thuật và kỹ năng bổ trợ
- Kỹ thuật (Memories Back as Echoes): Tạo vùng đặc biệt trong 10 giây, khiến kẻ địch bị Time Stop. Vào trận, trì hoãn hành động địch 50% và gây sát thương Băng diện rộng (100% ATK).
- Rhapsode’s Scepter: Đẩy nhanh lượt Trailblazer 30% đầu trận, Mem nhận thêm 40% Charge khi triệu hồi.
- Petite Parable: Mem nhận thêm 5% Charge khi dùng Baddies! Trouble!.
- Magnets and Long Chains: Tăng True DMG (2% mỗi 10 năng lượng vượt 100, tối đa 20%) cho đồng đội có năng lượng tối đa cao.
Ưu tiên nâng cấp
- Thiên phú memosprite: Ưu tiên cao nhất, tăng CRIT DMG buff của Mem.
- Kỹ năng memosprite: Tăng True DMG, nâng sau Thiên phú.
- Tuyệt kỹ: Tăng sát thương diện rộng, ưu tiên trung bình.
- Kỹ năng: Hồi HP cho Mem, nâng nếu cần độ bền.
- Kỹ năng cơ bản: Bỏ qua, ít sử dụng.
Cách chơi
- Triệu hồi Mem: Dùng Kỹ năng ngay đầu trận để gọi Mem. Nếu Mem đã ở sân, Kỹ năng hồi HP cho Mem.
- Quản lý Charge: Tích Charge cho Mem (100% để kích hoạt Lemme! Help You!) bằng Kỹ năng (+10%), Tuyệt kỹ (+40%) hoặc năng lượng đồng đội (1% mỗi 10 năng lượng).
- Tối ưu lượt DPS: Dùng Mem’s Support ngay sau lượt DPS để đẩy nhanh lượt và thêm True DMG.
- Kiểm soát nhịp trận: Đảm bảo SPD 160 để Mem hành động sớm, tránh làm rối thứ tự lượt DPS.
“Trailblazer (Ice) cần người chơi tính toán nhịp nhàng để phát huy tối đa”, một game thủ mô tả trên X.

Nguyên liệu nâng cấp
Thăng cấp
- Thief’s Instinct: 12.
- Usurper’s Scheme: 13.
- Conqueror’s Will: 12.
- Enigmatic Ectostella: 50.
- Credit: 246.400.
Nâng kỹ năng
- Bija of Consciousness: 12.
- Thief’s Instinct: 28.
- Seedling of Manas: 54.
- Usurper’s Scheme: 42.
- Flower of Alaya: 105.
- Conqueror’s Will: 42.
- Auspice Sliver: 12.
- Tracks of Destiny: 5.
- Credit: 2.400.000.
Có nên xây dựng Trailblazer (Ice)?
Trailblazer (Ice) là hỗ trợ miễn phí cực mạnh, cung cấp CRIT DMG và True DMG, đặc biệt hiệu quả với DPS có năng lượng tuyệt kỹ cao như Argenti hay The Herta. Với Eidolon dễ mở qua nhiệm vụ, nhân vật này là lựa chọn không thể bỏ qua cho cả người chơi mới lẫn kỳ cựu. Banner phiên bản 3.3 (20/5 – 11/6/2025, UTC-5) là cơ hội bổ sung đồng đội mạnh cho Trailblazer (Ice).
Trailblazer (Ice) là hỗ trợ miễn phí đỉnh cao, mang lại giá trị lớn trong mọi đội hình. Với khả năng buff CRIT DMG, đẩy nhanh lượt và True DMG, nhân vật này giúp game thủ chinh phục MoC, PF và AS dễ dàng. Xây dựng đúng cách và kết hợp đội hình hợp lý, bạn sẽ đưa Trailblazer (Ice) lên tầm cao mới trong Honkai: Star Rail!