Trong Roblox Grow a Garden (Update 1.07.0), thú cưng (pets) không chỉ làm đẹp khu vườn mà còn mang lại buffs giúp farm Sheckles hiệu quả. Hướng dẫn này cung cấp tier list chi tiết 42 thú cưng, cách farm Sheckles với S-Tier pets (Dragonfly, Raccoon, Red Fox), và mẹo tối ưu hóa vườn cho game thủ Việt.
Mục lục
Grow a Garden là tựa game nông trại Roblox nổi tiếng với hệ thống thú cưng (pets) được thêm vào từ Animal Update (1.04.0). Với bản cập nhật Cosmetics Update (1.07.0, 05/2025), 42 thú cưng mang lại các buffs như tăng giá trị cây (Gold Mutation), nhân bản quả (duplicate), hoặc giảm thời gian nở trứng (hatch time). Tuy nhiên, trứng (Pet Eggs) đắt đỏ (50,000,000 Sheckles cho Bug Egg), và người chơi chỉ có 3 slot thú cưng ban đầu (mở rộng tối đa 8). Bài hướng dẫn này, dựa trên tier list của Somiya Adrees và các nguồn uy tín, xếp hạng thú cưng từ S-Tier đến C-Tier, tập trung vào cách farm Sheckles hiệu quả với Dragonfly, Raccoon, Red Fox, và mẹo tối ưu cho tân thủ Việt.
1. Tổng quan về Pets và Farm Sheckles
- Vai trò của Pets:
- Mỗi thú cưng có passive ability (buffs) như:
- Mutations (Gold, Shocked, Zombified): Tăng giá trị quả (x20, x50, x25).
- Duplicate: Nhân bản quả hoặc hạt (Raccoon, Red Giant Ant).
- Tăng tốc độ trồng (Cow, Echo Frog) hoặc nở trứng (Blood Kiwi).
- Pets giúp farm Sheckles nhanh hơn bằng cách tối ưu giá trị cây (Candy Blossom, Moon Blossom) hoặc tiết kiệm chi phí mua hạt (Red Fox).
- Mục tiêu Farm Sheckles:
- Kiếm 100-500 triệu Sheckles/ngày để mua Bug Eggs (Dragonfly), Night Eggs (Raccoon), hoặc Legendary Eggs (Red Fox).
- Mở rộng vườn (Plot Expansions, 10-50 triệu Sheckles) và mua gears (Star Caller, Night Staff).
- Yêu cầu:
- 3-8 Pet Slots: Mở thêm slot bằng cách trade thú cưng đủ tuổi (age 20, 30, 45, 60, 80) với Raphael (Pet Eggs Shop).
- S-Tier Pets: Dragonfly, Raccoon, Red Fox, Red Giant Ant (ưu tiên).
- Cây trồng tốt: Candy Blossom (S-Tier, 5,000,000 Sheckles), Moon Blossom (Night Seed Pack), Cactus (re-harvestable).
- Gears: Star Caller (12,000,000 Sheckles, Celestial Mutation, x120), Sprinkler (tăng tốc độ trồng).

2. Tier List Pets trong Grow a Garden (Update 1.07.0)
Dựa trên bài viết của Somiya Adrees (GameRant, 29/05/2025) và các nguồn từ Pro Game Guides, Sportskeeda, GINX TV, VideoGamer, dưới đây là tier list 42 thú cưng, xếp hạng theo passive abilities và hiệu quả farm Sheckles.
Pet | Tier | Egg Type | Passive Ability | Lý do xếp hạng |
---|---|---|---|---|
Dragonfly | S | Bug Egg (50M Sheckles, 3%) | Tạo Gold Fruit (x20 giá trị) mỗi 4:50 phút. | Đảm bảo Gold Mutation định kỳ, lý tưởng cho Candy Blossom hoặc Moon Blossom. |
Raccoon | S | Night Egg (Lunar Glow Event, 0.03% chance) | Nhân bản (duplicate) quả từ vườn hàng xóm mỗi 15 phút. | Copy Candy Blossom, Moon Mango miễn phí, tiết kiệm Sheckles. |
Red Fox | S | Legendary Egg (3M Sheckles, 10.64%) | Nhân bản hạt (seed) từ vườn hàng xóm (Seed Shop plants). | Cung cấp hạt Candy Blossom hoặc Cactus, giảm chi phí mua hạt. |
Red Giant Ant | S | Mythical Egg (10M Sheckles, 4%) | 10% cơ hội nhân bản quả khi thu hoạch, kể cả Divine. | Tăng số lượng quả (Candy Blossom, Cactus), tối ưu lợi nhuận. |
Praying Mantis | S | Mythical Egg (10M Sheckles, 2%) | Tăng 1.5x cơ hội mutation (Gold, Shocked) mỗi 80 giây. | Tăng giá trị cây (x20 hoặc x50), đặc biệt với Star Caller. |
Polar Bear | S | Legendary Egg (3M Sheckles, 10%) | Cơ hội tạo Chilled (x2) hoặc Frozen (x10) mutation. | Buff giá trị cây, phù hợp farm lâu dài. |
Golden Lab | S | Legendary Egg (3M Sheckles, 8%) | 10% cơ hội đào hạt ngẫu nhiên (Common đến Divine). | Tiết kiệm Sheckles mua hạt, hỗ trợ AFK farm. |
Mole | S | Mythical Egg (10M Sheckles, 5%) | Đào gears (Sprinkler, Night Staff) và Sheckles. | Giảm chi phí mua gears, tăng hiệu quả vườn. |
Brown Mouse | S | Common Egg (100K Sheckles, 20%) | Tăng tuổi nhanh (750 EXP/10 phút), tăng jump height. | Dễ trade mở Pet Slots, hỗ trợ di chuyển. |
Blood Owl | S | Blood Egg (Blood Moon Event, 1%) | Tăng tốc độ age của tất cả pets. | Rút ngắn thời gian trade mở Pet Slots. |
Chicken Zombie | S | Blood Egg (Blood Moon Event, 0.5%) | Tạo Zombified Mutation (x25 giá trị). | Buff giá trị cây cực mạnh, hiếm. |
Firefly | S | Night Egg (Lunar Glow Event, 2%) | Tạo Shocked Mutation (x50 giá trị). | Tăng lợi nhuận vượt trội, nhưng hiếm. |
Moon Cat | A | Night Egg (Lunar Glow Event, 5%) | Quả to hơn (x1.51), giữ Lunar/Blood Moon plants. | Hữu ích trong Night/Blood Moon Event, kém hơn S-Tier. |
Caterpillar | A | Bug Egg (50M Sheckles, 10%) | Tăng tốc độ trồng leafy plants (Beanstalk, Corn) 1.5x. | Hạn chế với non-leafy crops (Candy Blossom). |
Panda | A | Mythical Egg (10M Sheckles, 6%) | Tăng giá trị Bamboo (x1.5). | Chỉ hiệu quả nếu trồng Bamboo. |
Snail | A | Bug Egg (50M Sheckles, 8%) | 10% cơ hội trả lại hạt khi thu hoạch. | Tiết kiệm Sheckles mua hạt, nhưng ngẫu nhiên. |
Silver Monkey | A | Legendary Egg (3M Sheckles, 7%) | Cơ hội giữ quả khi bán (mutated fruits). | Hữu ích nhưng tỷ lệ thấp với rare fruits. |
Echo Frog | A | Common Egg (100K Sheckles, 15%) | Tăng tốc độ trồng 1 cây/ngày mỗi 10 phút. | Hỗ trợ cây chậm (Cactus), nhưng giới hạn. |
Orange Tabby | A | Common Egg (100K Sheckles, 12%) | Quả to hơn (x1.5), tăng giá trị. | Buff ổn, nhưng kém Dragonfly. |
Blood Hedgehog | A | Blood Egg (Blood Moon Event, 2%) | Tăng kích thước prickly fruits (Cactus, Durian). | Niche, chỉ hiệu quả với prickly crops. |
Spotted Deer | A | Legendary Egg (3M Sheckles, 9%) | Nhân bản berry plants (Strawberries, Grapes). | Hữu ích nhưng berries không phải top-tier. |
Blood Kiwi | A | Blood Egg (Blood Moon Event, 1.5%) | Giảm hatch time 45 giây/phút, tăng tốc 20%. | Hỗ trợ nở trứng nhanh, kém S-Tier. |
Night Owl | A | Night Egg (L unar Glow Event, 4%) | Tăng tốc age pets, kém Blood Owl. | Hỗ trợ trade, nhưng hiếm. |
Monkey | A | Common Egg (100K Sheckles, 10%) | Kém hơn Silver Monkey (giữ quả khi bán). | Hữu ích sớm, nhưng thay bằng S-Tier. |
Grey Mouse | A | Common Egg (100K Sheckles, 18%) | Kém hơn Brown Mouse (tăng age/jump). | Dễ trade, nhưng kém hiệu quả. |
Giant Ant | A | Mythical Egg (10M Sheckles, 5%) | Kém hơn Red Giant Ant (nhân bản quả). | Buff ổn, nhưng không bằng S-Tier. |
Squirrel | A | Common Egg (100K Sheckles, 14%) | 10% cơ hội trả hạt khi trồng. | Tiết kiệm hạt, nhưng ngẫu nhiên. |
Frog | B | Common Egg (100K Sheckles, 16%) | Kém hơn Echo Frog (tăng tốc trồng). | Hiệu quả thấp, thay bằng A/S-Tier. |
Dog | B | Common Egg (100K Sheckles, 13%) | Kém hơn Golden Lab (đào hạt). | Buff yếu, chỉ dùng sớm. |
Cat | B | Common Egg (100K Sheckles, 11%) | Kém hơn Orange Tabby (quả to hơn). | Hữu ích sớm, nhưng không tối ưu. |
Deer | B | Common Egg (100K Sheckles, 10%) | Kém hơn Spotted Deer (berry duplication). | Hạn chế với berries. |
Hedgehog | B | Common Egg (100K Sheckles, 9%) | Kém hơn Blood Hedgehog (prickly fruits). | Niche, không linh hoạt. |
Sea Otter | B | Legendary Egg (3M Sheckles, 10.64%) | Tưới cây, tăng tốc độ trồng. | Hữu ích với cây chậm (Cactus), nhưng không mạnh. |
Kiwi | B | Night Egg (Lunar Glow Event, 3%) | Giảm hatch time 20 giây/phút. | Kém hơn Blood Kiwi, hiếm. |
Cow | B | Common Egg (100K Sheckles, 8%) | Tăng tốc độ trồng 10%. | Buff yếu, thay bằng Echo Frog. |
Turtle | B | Common Egg (100K Sheckles, 7%) | Hỗ trợ sprinklers. | Hạn chế, chỉ dùng với Sprinkler setups. |
Rooster | B | Common Egg (100K Sheckles, 6%) | Tăng tốc nở trứng 20%. | Kém hơn Blood Kiwi, ít hiệu quả. |
Owl | B | Common Egg (100K Sheckles, 5%) | Kém hơn Blood/Night Owl (tăng age). | Hữu ích sớm, nhưng thay bằng S-Tier. |
Chicken | C | Common Egg (100K Sheckles, 4%) | Tăng tốc nở trứng 10%. | Buff yếu, không đáng giữ. |
Black Bunny | C | Common Egg (100K Sheckles, 3%) | Tăng giá trị Carrot (x1.5). | Carrot không phải top-tier crop. |
Bunny | C | Common Egg (100K Sheckles, 2%) | Kém hơn Black Bunny (Carrot buff). | Hầu như vô dụng, thay ngay. |
Ghi chú:
- S-Tier: Tốt nhất, ưu tiên farm Sheckles (Dragonfly, Raccoon, Red Fox).
- A-Tier: Hữu ích trong trường hợp cụ thể (Moon Cat cho Night Event, Panda cho Bamboo).
- B/C-Tier: Chỉ dùng sớm hoặc khi thiếu S/A-Tier. Trade để mở Pet Slots.
- Unobtainable Pets (Blood Owl, Chicken Zombie): Chỉ có qua trading hoặc Blood Moon Event (17/05/2025).
3. Cách Farm Sheckles với S-Tier Pets
Dưới đây là chiến lược farm Sheckles tối ưu với Dragonfly, Raccoon, Red Fox, kết hợp Candy Blossom và Star Caller.
Chiến lược 1: Dragonfly + Candy Blossom (Gold Mutation)
- Setup:
- Pet: Dragonfly (Bug Egg, 50,000,000 Sheckles).
- Cây: Candy Blossom (5,000,000 Sheckles, S-Tier).
- Gear: Star Caller (12,000,000 Sheckles, Twilight Shop).
- Cách chơi:
- Trồng 10-20 Candy Blossom (re-harvestable, x3 yield).
- Trang bị Dragonfly (Pet Menu, << bên phải màn hình).
- Dùng Star Caller để tạo Celestial Mutation (x120 giá trị).
- Mỗi 4:50 phút, Dragonfly tạo Gold Fruit (x20) trên Candy Blossom.
- Nếu Celestial + Gold (x120 x x20), 1 quả Candy Blossom (~50,000 Sheckles) bán được 120 triệu Sheckles.
- Lợi nhuận: ~100-300 triệu Sheckles/giờ (tùy số cây và mutations).
- Mẹo:
- Kết hợp Praying Mantis để tăng cơ hội Gold/Shocked Mutations.
- Dùng *Sprinkler * (500,000 Sheckles) để tăng tốc độ trồng.
- Farm trong Drop Rate Event (theo dõi Discord) để tăng mutation chance.
Chiến lược 2: Raccoon + Neighbor’s Candy Blossom (Duplicate)
- Setup:
- Pet: Raccoon (Night Egg, Lunar Glow Event, 0.03% chance).
- Cây: Không cần trồng (duplicate từ hàng xóm).
- Gear: Star Caller (tùy chọn).
- Cách chơi:
- Trang bị Raccoon (Pet Menu).
- Mỗi 15 phút, Raccoon nhân bản 1 quả từ vườn hàng xóm (Candy Blossom, Moon Blossom).
- Chuyển sang crowded server (Channel 1) để tăng cơ hội copy top-tier crops.
- Nếu copy Candy Blossom (50,000 Sheckles) với Celestial Mutation (x120), bán được 6 triệu Sheckles/quả.
- Lợi nhuận: ~50-200 triệu Sheckles/giờ (tùy cây copy và mutations).
- Mẹo:
- Kết hợp Silver Monkey để giữ quả khi bán (mutated fruits).
- Tham gia guild (Discord) để tìm người chơi có Candy Blossom vườn.
- Trade Raccoon (300 pesos ~ 150,000 Robux) nếu không nở được.
Chiến lược 3: Red Fox + Seed Duplication
- Setup:
- Pet: Red Fox (Legendary Egg, 3,000,000 Sheckles, 10.64%).
- Cây: Candy Blossom hoặc Cactus (tùy hạt copy).
- Gear: Star Caller.
- Cách chơi:
- Trang bị Red Fox (Pet Menu).
- Red Fox nhân bản hạt (Seed Shop plants) từ vườn hàng xóm (Candy Blossom, Cactus).
- Trồng hạt copy (Candy Blossom: 5,000,000 Sheckles/hạt).
- Dùng Star Caller để tạo Celestial Mutation (x120).
- Bán Candy Blossom (x120) thu 6 triệu Sheckles/quả.
- Lợi nhuận: ~50-150 triệu Sheckles/giờ (tùy số hạt copy).
- Mẹo:
- Kết hợp Golden Lab để đào thêm hạt ngẫu nhiên.
- Chuyển server để tìm vườn có top-tier seeds.
- Trade Red Fox (80 pesos ~ 40,000 Robux) nếu cần.
4. Mẹo Tối ưu Farm Sheckles với Pets
- Mở Pet Slots:
- Trade Brown Mouse (age 20+, 750 EXP/10 phút) với Raphael để mở 5 Pet Slots (age 20, 30, 45, 60, 80).
- Kết hợp Blood Owl để tăng tốc age (Pet Menu > View).
- Quản lý Hunger:
- Cho ăn (Feed) bằng Candy Blossom hoặc Moonlit Fruits (Night Event) để giữ hunger bar đầy.
- Mở Pet Menu (<<) để feed dễ dàng, tránh đuổi theo pets.
- Tăng Age:
- Giữ pets trong vườn (equipped) và hunger bar đầy để kiếm XP.
- Dùng Blood Owl hoặc Night Owl để tăng tốc age, cải thiện passive abilities (Dragonfly: Gold Fruit nhanh hơn).
- Săn Night Eggs:
- Tham gia Lunar Glow Event (đang diễn ra, 05/2025). Đổi Moonlit Fruits với Wise Owl (70-430 Lunar Points) để nhận Night Eggs (Raccoon, Firefly).
- Dùng Blood Kiwi hoặc Rooster để giảm hatch time (4-8 giờ).
- Kết hợp Crops:
- Trồng Candy Blossom (S-Tier), Cactus (re-harvestable), hoặc Moon Blossom (Night Seed Pack).
- Dùng Star Caller để tối ưu Celestial Mutation (x120).
- Trade Pets:
- Trade C-Tier (Bunny, Chicken) để lấy S-Tier (Dragonfly, Raccoon).
- Theo dõi X để tìm người trade (@Kaizumai_, Raccoon LF).
- Drop Rate Events:
- Farm trong event (Discord hoặc X) để tăng mutation chance (Gold, Shocked).
- Kết hợp Praying Mantis và Star Caller để tối ưu.
5. Cập nhật Cosmetics Update (1.07.0)
- Pet Menu: Mở bằng << (bên phải màn hình), hỗ trợ feed, pick up, kiểm tra age/XP.
- HUGE Pets: 0.01% cơ hội nở pet HUGE từ bất kỳ trứng nào (visual effect, không tăng buffs).
- Plot Expansions: Mở rộng vườn (10-50 triệu Sheckles), chứa thêm Candy Blossom hoặc Cactus.
- No New Seeds: Chủ dev Jandel xin lỗi vì thiếu event/seed mới, hứa thêm nội dung ở update sau.
- Blood Moon Event (17/05/2025):
- Mua Blood Eggs (Blood Owl, Chicken Zombie) tại Blood Moon Shop.
- Drop Bloodlit Mutation (x10 giá trị).
6. Easter Eggs và Bí Mật
- Dragonfly’s Golden Fruit: Gold Fruit có hiệu ứng sparkling trong Night Event, dễ nhận biết.
- Raccoon’s Steal: Raccoon tạo smoke effect khi copy quả từ hàng xóm, gợi nhớ ninja theme.
- Blood Owl’s Aura: Tăng age với red glow quanh pets, ám chỉ Blood Moon lore.
- Pet Menu Animation: Red Fox có hoạt ảnh vẫy đuôi trong Pet Menu, chỉ thấy khi mở <<.
7. Kết luận
Thú cưng trong Grow a Garden (Update 1.07.0) là chìa khóa để farm Sheckles hiệu quả, với S-Tier pets như Dragonfly (Gold Mutation), Raccoon (duplicate crops), và Red Fox (seed duplication) dẫn đầu meta. Game thủ Việt nên ưu tiên Bug Eggs (Dragonfly), Night Eggs (Raccoon), và Legendary Eggs (Red Fox), kết hợp Candy Blossom và Star Caller để tối ưu lợi nhuận (100-500 triệu Sheckles/giờ). Mở Pet Slots bằng Brown Mouse/Blood Owl, tham gia Lunar Glow/Blood Moon Events, và trade với @Kaizumai_ để sở hữu S-Tier pets. Dùng Pet Menu (<<) để quản lý dễ dàng, và theo dõi Discord cho Drop Rate Events. Bắt đầu farm Sheckles, xây vườn Candy Blossom, và trở thành nông dân giàu nhất Roblox!