Bạn đang lăn tăn giữa hai lựa chọn trong phân khúc 5G tầm trung của Xiaomi? Với mức giá chỉ chênh lệch khoảng 50 EUR, Redmi Note 14 Pro và Redmi Note 14 Pro+ thực sự khiến người dùng phải cân nhắc kỹ lưỡng. Cả hai đều sở hữu cấu hình gần như tương đồng, nhưng những khác biệt tinh tế lại tạo nên khoảng cách đáng chú ý trong trải nghiệm thực tế.
Mục lục
Hai mẫu máy cùng mang thiết kế 6,67 inch với màn hình AMOLED, độ phân giải 1.220 x 2.712 pixel, tần số quét 120Hz và độ sáng đỉnh khoảng 1.200 nits. Chất lượng hiển thị gần như giống nhau hoàn toàn. Tuy nhiên, phiên bản Pro+ được ưu ái với mặt lưng kính thay vì nhựa như bản thường, mang lại cảm giác cầm nắm cao cấp hơn. Bù lại, trọng lượng cũng nặng hơn đáng kể (205g so với 190g), điều này có thể ảnh hưởng tới trải nghiệm cầm lâu.

Dung lượng pin ở cả hai đều là 5.110 mAh, nhưng thời lượng sử dụng thực tế cho thấy bản Pro có phần nhỉnh hơn. Trong các bài test nghe gọi, lướt web và xem video, thiết bị này duy trì lâu hơn từ vài phút tới hơn 1 giờ đồng hồ. “Điều này phần lớn nhờ vào vi xử lý Dimensity 7300 Ultra tiết kiệm điện năng hơn so với Snapdragon 7s Gen 3 trên Pro+”.
Tuy nhiên, xét về tốc độ sạc, Redmi Note 14 Pro+ lại vượt trội hoàn toàn. Với công suất sạc 120W, máy chỉ mất khoảng 21 phút để đầy pin. Trong khi đó, bản Pro mất tới 64 phút với sạc 45W. “Nếu bạn là người luôn cần sạc gấp, đây sẽ là điểm cộng lớn dành cho Pro+”.
Chuyển sang phần hiệu năng, Pro+ ghi điểm nhờ con chip Snapdragon mạnh mẽ hơn, thể hiện rõ qua các điểm số benchmark. Dù vậy, sự chênh lệch không lớn, chỉ dao động từ 9% tới 24% tùy bài test. Với nhu cầu game nặng, Pro+ có thể là lựa chọn hợp lý. Còn với các tác vụ thông thường, sự khác biệt này gần như không ảnh hưởng nhiều.

Cả hai máy đều không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài và có chung cấu hình bộ nhớ khởi điểm 8GB RAM, 256GB ROM. Về loa ngoài, sự khác biệt giữa hai mẫu gần như không đáng kể với chất lượng âm thanh và độ lớn tương đồng.
Camera là điểm đáng chú ý tiếp theo. Với cụm camera sau gồm cảm biến chính 200MP, góc siêu rộng 8MP và macro 2MP, cùng camera selfie 20MP, hai máy cho chất lượng ảnh khá tương đồng. Tuy nhiên, Pro có xu hướng cho ảnh ấm và tự nhiên hơn, nhất là trong điều kiện ánh sáng thấp hoặc khi zoom xa. Trong khi đó, Pro+ lại có lợi thế xử lý ảnh sạch hơn ở chế độ chụp 1x và quay video, đặc biệt là trong môi trường thiếu sáng. “Pro tỏ ra linh hoạt hơn ở nhiều tình huống ảnh chụp, nhưng Pro+ lại mang đến chất lượng video ổn định hơn”.
Khi nhìn vào tổng thể, người dùng có thể nhận thấy một nghịch lý thú vị: chiếc điện thoại “không Plus” lại thể hiện sự toàn diện hơn ở nhiều khía cạnh quan trọng. Từ thời lượng pin dài hơn, camera linh hoạt hơn đến khả năng hiển thị tương đương. Trong khi đó, Redmi Note 14 Pro vẫn đảm bảo hiệu năng ổn định và mức giá dễ tiếp cận hơn.
Nếu bạn là người đề cao tốc độ sạc nhanh và hiệu năng tối đa, Pro+ xứng đáng với số tiền bỏ thêm. Nhưng nếu cần một chiếc máy cân bằng, hiệu quả và tiết kiệm, bản Pro là lựa chọn khó bỏ qua trong phân khúc tầm trung của Xiaomi hiện nay. “Cái tên có thể đơn giản, nhưng hiệu quả thì không hề tầm thường” – đó là lời nhận xét xứng đáng dành cho Redmi Note 14 Pro.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật
Thông số | Redmi Note 14 Pro | Redmi Note 14 Pro+ |
---|---|---|
Sản phẩm | ![]() | ![]() |
Kích thước & trọng lượng | 162,3 x 74,4 x 8,4 mm – 190g | 162,5 x 74,7 x 8,8 mm – 205g |
Mặt lưng | Nhựa hoặc da giả | Kính cao cấp |
Màn hình | AMOLED 6,67″, 120Hz, 1.220×2.712px | AMOLED 6,67″, 120Hz, 1.220×2.712px |
Độ sáng tối đa | 1.200 nits | 1.200 nits |
Chip xử lý | Dimensity 7300 Ultra | Snapdragon 7s Gen 3 |
Pin | 5.110 mAh Sạc nhanh: 45W – đầy pin trong 64 phút | 5.110 mAh Sạc nhanh: 120W – đầy pin trong 21 phút |
Điểm hiệu năng AnTuTu 10 | 684.320 | 750.292 |
Camera | Sau: 200MP + 8MP góc rộng + 2MP macro Trước: 20MP | Sau: 200MP + 8MP góc rộng + 2MP macro Trước: 20MP |
Loa ngoài | Stereo – Âm lượng tốt | Stereo – Âm lượng tốt |
Bảng ưu – nhược điểm
Tiêu chí | Redmi Note 14 Pro | Redmi Note 14 Pro+ |
---|---|---|
Ưu điểm | – Pin bền hơn – Ảnh tự nhiên – Giá mềm – Tối ưu tốt | – Sạc cực nhanh – Hiệu năng mạnh hơn – Thiết kế sang |
Nhược điểm | – Sạc chậm – Vỏ nhựa – Không dành cho game nặng | – Pin tụt nhanh – Ảnh chụp lạnh – Giá cao hơn |
So sánh với các mẫu khác cùng tầm giá
Tiêu chí | Redmi Note 14 Pro | Redmi Note 14 Pro+ | realme 12 Pro+ | Galaxy A35 5G | POCO X6 Pro |
---|---|---|---|---|---|
Giá bán lẻ đề xuất (tham khảo) | ~6,5 triệu | ~7,5 triệu | ~8,5 triệu | ~8,9 triệu | ~8,9 triệu |
Màn hình | AMOLED 6,67″ 120Hz | AMOLED 6,67″ 120Hz | AMOLED 6,7″ 120Hz | Super AMOLED 6,6″ | AMOLED 6,67″ |
Chip | Dimensity 7300 Ultra | Snapdragon 7s Gen 3 | Snapdragon 7s Gen 2 | Exynos 1380 | Dimensity 8300 |
Pin | 5.110 mAh | 5.110 mAh | 5.000 mAh | 5.000 mAh | 5.000 mAh |
Sạc nhanh | 45W | 120W | 67W | 25W | 67W |
Camera chính | 200MP | 200MP | 50MP OIS | 50MP OIS | 64MP OIS |
Selfie | 20MP | 20MP | 32MP | 13MP | 16MP |
“Trong thế giới smartphone tầm trung ngày càng cạnh tranh khốc liệt, Redmi Note 14 Pro vẫn giữ được chỗ đứng riêng nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng, camera và giá thành – một lựa chọn đáng giá cho số đông người dùng phổ thông”.
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ hiện đang có chương trình ưu đãi lớn trên Điện Máy Xanh. Xem chi tiết tại đây.