Trong Grow a Garden (Roblox), thú cưng là yếu tố quan trọng giúp tăng giá trị cây trồng, tạo đột biến, hoặc tìm tài nguyên miễn phí. Với 67 thú cưng từ bản cập nhật 1.11.0 (Summer Update), việc chọn đúng thú cưng để đầu tư Sheckles/Robux là cần thiết, đặc biệt khi chỉ có 3-8 slot thú cưng (tùy nâng cấp). Bài hướng dẫn này cung cấp bảng xếp hạng thú cưng từ S-Tier (tốt nhất) đến D-Tier (kém nhất) cùng nội dung chi tiết cách lấy, sử dụng, và tối ưu thú cưng để làm giàu hiệu quả.
Mục lục
Tổng quan về thú cưng trong Grow a Garden
- Vai trò: Thú cưng hỗ trợ đột biến cây (Disco x125, Rainbow x50), tăng kích thước quả, tìm hạt giống/món đồ miễn phí, hoặc giảm thời gian chế tạo/nở trứng. Chúng là “trang bị sống”, nâng cao trải nghiệm nông nghiệp.
- Giới hạn: Tối đa 3 thú cưng hoạt động (mở rộng đến 8 bằng cách giao thú trưởng thành cho NPC Raphael). Thú dư lưu trong kho (tối đa 60), có thể bán hoặc đổi.
- Cách lấy: Mua trứng tại Pet Egg Stand (50.000 Sheckles – 50 triệu Sheckles), sự kiện (Summer Harvest Event), hoặc chế tạo (Anti-Bee Egg). Một số trứng cần Robux.
- Quản lý thú cưng:
- Cho ăn qua nút Feed (nhấn E) để giữ thanh Hunger đầy, tăng XP và hiệu quả kỹ năng.
- Xem kỹ năng/Hunger qua giao diện thú cưng (Tab hoặc nút Pet trên mobile).
- Bán thú cưng không cần thiết cho Raphael để giải phóng kho.

Xếp hạng thú cưng: Bảng Tier List
Dưới đây là bảng xếp hạng 67 thú cưng, từ S-Tier (ưu tiên đầu tư) đến D-Tier (ít giá trị), kèm thông tin chi tiết về kỹ năng, cách lấy, và mẹo sử dụng.
Thú cưng | Bậc (Tier) | Kỹ năng | Lý do nổi bật | Cách lấy | Mẹo sử dụng |
---|---|---|---|---|---|
Dragonfly | S | Tạo cây Gold (x20 giá) mỗi 5 phút | Tăng giá trị cây đáng kể (Sunflower 135K → 2,7M Sheckles) | Bug Egg (50M Sheckles, 3% xuất hiện) hoặc Exotic Bug Egg (199 Robux) | Kết hợp với Disco Bee để cộng dồn Gold + Disco (x125). |
Disco Bee | S | 12,28% cơ hội tạo Disco (x125 giá) mỗi 20 phút | Đột biến giá trị cao nhất (Parasol Flower 180K → 22,5M Sheckles) | Anti-Bee Egg (1 Bee Egg + 25 Honey, 40 phút) hoặc 149 Robux | Thả với Capybara để giữ Hunger, tăng tần suất Disco. |
Raccoon | S | Sao chép quả từ vườn người khác mỗi ~15 phút (79 giây) | Lấy quả hiếm như Candy Blossom (90K base) | Night Egg (50K Sheckles, 3% xuất hiện) hoặc Lunar Glow Event (430 Lunar Points) | Chơi server đông, thả 3-5 Raccoon để tăng sao chép. |
Mimic Octopus | S | Sao chép kỹ năng thú cưng khác mỗi 19,56 giây | Nhân đôi hiệu quả S-Tier như Dragonfly, Disco Bee | Paradise Egg (50M Sheckles, 7% xuất hiện) | Thả với Dragonfly/Disco Bee để tăng Gold/Disco. |
Seal | S | 2% cơ hội nhận lại trứng khi bán thú (trừ Night/Anti-Bee Egg) | Tiết kiệm Sheckles/Robux khi tái dùng thú hiếm | Rare Summer Egg (25M Sheckles, 17% xuất hiện) hoặc Summer Harvest (~7% drop) | Bán thú Mythical/Divine để săn Bug Egg, dùng với Capybara. |
Queen Bee | S | Đặt lại hồi chiêu thú ngẫu nhiên, tạo Pollinated (x3 giá) mỗi ~25 phút | Hỗ trợ S-Tier như Raccoon, Disco Bee | Bee Egg (Honey Shop, 18 Honey hoặc 129 Robux) | Thả với Raccoon để sao chép quả nhanh hơn. |
Red Fox | S | Sao chép hạt Seed Shop từ vườn người khác | Lấy hạt hiếm miễn phí như Kiwi (107K Sheckles) | Mythical Egg (8M Sheckles, 7% xuất hiện) | Thả ở server đông, ưu tiên vườn có hạt Divine. |
Chicken Zombie | S | Tạo đột biến Zombified (x25 giá) | Tăng giá trị cây đáng kể, dễ nở hơn Disco Bee | Bug Egg (50M Sheckles, 3% xuất hiện) | Dùng trên cây hiếm như Parasol Flower, Sunflower. |
Praying Mantis | S | Tạo đột biến phổ biến (Gold, Rainbow, Shocked) mỗi 79 giây | Đột biến liên tục, tăng giá trị cây nhanh | Bug Egg (50M Sheckles, 3% xuất hiện) | Kết hợp với Master Sprinkler để tăng hiệu quả đột biến. |
Mole | S | Đào Sprinkler, Lightning Rod, Night Staff, Sheckles miễn phí | Cung cấp công cụ hiếm, tiết kiệm hàng triệu Sheckles | Night Egg (50K Sheckles, 3% xuất hiện) | Thả AFK để tích tài nguyên. |
Golden Lab | S | Đào hạt ngẫu nhiên (Common đến Divine) | Hạt miễn phí, lý tưởng cho người mới/AFK | Common Egg (50K Sheckles, 99% xuất hiện) | Thả 3 Golden Lab để tăng tần suất đào. |
Petal Bee | S | Tạo Pollinated (x3 giá), giữ hoa sau thu hoạch (Sunflower, Purple Dahlia) | Tăng giá trị hoa hiếm, dễ nở | Bee Egg (Honey Shop, 18 Honey) | Trồng Sunflower để tối ưu. |
Blood Owl | S | Tăng tốc trưởng thành thú cưng | Thú cưng lên cấp nhanh, tăng hiệu quả kỹ năng | Blood Egg (Robux tại Limited Time Shop) | Kết hợp với Capybara để không lo Hunger. |
Firefly | S | Tạo đột biến Shocked (x50 giá) | Shocked tăng giá trị cây đáng kể, dễ nở | Bug Egg (50M Sheckles, 3% xuất hiện) | Dùng trên cây Divine như Feijoa. |
Butterfly | S | Chuyển cây 5 đột biến thành Rainbow (x50 giá) mỗi 30 phút (bỏ qua cây khóa) | Tạo Rainbow dễ dàng, giá trị cao | Anti-Bee Egg (chế tạo hoặc 149 Robux) | Dùng Praying Mantis để tích 5 đột biến trước. |
Scarlet Macaw | A | 15,95% cơ hội tạo Verdant (x4 giá) mỗi 11,51 phút | Verdant độc quyền, tăng giá trị cây hiếm | Paradise Egg (50M Sheckles, 7% xuất hiện) | Kết hợp với Peacock để giảm hồi chiêu. |
Capybara | A | Ngăn thú cưng mất Hunger, tặng 3,43 XP/giây | Tiết kiệm thức ăn, tăng cấp thú nhanh | Paradise Egg (50M Sheckles, 7% xuất hiện) | Thả với Mimic Octopus/Disco Bee. |
Silver Monkey | A | Giữ quả đã bán trong kho (xác suất thấp với quả hiếm) | Tái sử dụng quả đột biến như Shocked, Gold | Legendary Egg (3M Sheckles, 12% xuất hiện) | Bán cây Divine/Prismatic để tối ưu. |
Red Giant Ant | A | Sao chép cây khi thu hoạch (kể cả Divine) | Nhân đôi sản lượng, tăng lợi nhuận | Mythical Egg (8M Sheckles, 7% xuất hiện) | Trồng Sunflower, Parasol Flower để nhân đôi. |
Tarantula Hawk | A | Giảm hồi chiêu thú cưng 1,3 phút | Hỗ trợ thú như Disco Bee, Raccoon | Anti-Bee Egg (chế tạo hoặc 149 Robux) | Thả với Queen Bee để tăng tần suất kỹ năng. |
Pack Bee | A | Mở rộng slot kho (quả, thú, hạt) | Tăng lưu trữ, hữu ích lâu dài | Bee Egg (Honey Shop, 18 Honey) | Nâng cấp kho sớm để tích tài nguyên. |
Starfish | A | Nhận 6,36 XP/giây, hỗ trợ mở slot thú cưng | Tăng cấp nhanh, tốt cho người cần slot | Paradise Egg (50M Sheckles, 7% xuất hiện) | Thả AFK để tích XP. |
Flamingo | A | Tăng tốc mọc cây x15 trong 13 stud mỗi 4 phút (kích hoạt 15 giây) | Tiết kiệm Sprinkler, Watering Can | Rare Summer Egg (25M Sheckles, 17% xuất hiện) | Trồng Cauliflower, Wild Carrot để thu hoạch nhanh. |
Snail | A | Cơ hội trả hạt khi thu hoạch | Tiết kiệm hạt, dễ nở | Bug Egg (50M Sheckles, 3% xuất hiện) | Trồng cây hiếm như Feijoa, Loquat. |
Blood Kiwi | A | Giảm thời gian nở trứng 45 giây/phút, tăng tốc nở 20% | Tăng hiệu quả ấp trứng hiếm | Paradise Egg (50M Sheckles, 7% xuất hiện) | Dùng khi ấp Bug Egg, Paradise Egg. |
Toucan | B | Tăng kích thước cây nhiệt đới (Pineapple, Avocado) x1,6, đột biến x1,18% | Tăng lợi nhuận cây nhiệt đới, nhưng giới hạn | Rare Summer Egg (25M Sheckles, 17% xuất hiện) | Trồng Pineapple, Loquat để tối ưu. |
Orangutan | B | 3,43% cơ hội giữ nguyên liệu khi chế tạo | Tiết kiệm Honey, Gear, nhưng xác suất thấp | Rare Summer Egg (25M Sheckles, 17% xuất hiện) | Thả 3 Orangutan khi craft Anti-Bee Egg, Master Sprinkler. |
Peacock | B | Giảm hồi chiêu thú 61 giây mỗi 9,58 phút | Hỗ trợ thú khác, nhưng kém Queen Bee | Paradise Egg (50M Sheckles, 7% xuất hiện) | Kết hợp với Scarlet Macaw để tăng Verdant. |
Caterpillar | B | Tăng tốc mọc cây lá (Beanstalk, Corn, Pepper) | Hữu ích cho cây lá, nhưng không áp dụng rộng | Bug Egg (50M Sheckles, 3% xuất hiện) | Trồng Beanstalk, Pepper để tối ưu. |
Giant Ant | B | Sao chép cây khi thu hoạch (kém hơn Red Giant Ant) | Tăng sản lượng, nhưng không mạnh bằng A-Tier | Bug Egg (50M Sheckles, 3% xuất hiện) | Trồng cây Divine để nhân đôi. |
Chicken | C | Tăng tốc nở trứng 10% | Hỗ trợ ấp trứng, nhưng hiệu quả thấp | Common Egg (50K Sheckles, 99% xuất hiện) | Dùng khi ấp Common/Egg thường. |
Orange Tabby | C | Tăng kích thước quả x1,5 | Tăng giá trị quả nhẹ, dễ nhận | Common Egg (50K Sheckles, 99% xuất hiện) | Trồng Cauliflower, Wild Carrot. |
Bee | C | Tạo Pollinated (x3 giá), chậm hơn Honey Bee (~24 phút) | Hiệu quả thấp hơn Petal Bee, Honey Bee | Bee Egg (Honey Shop, nhập 100%) | Trồng hoa như Sunflower. |
Bunny | D | Tăng giá cà rốt x1, tăng giá trị gia tăng. | Cà rốt giá thấp, không đáng đầu tư | Common Egg (50K Sheckles, % xuất hiện) | Bán ngay để giải phóng kho. |
Black Bunny | D | Tăng giá cà rốt x1,5 | Tương tự Bunny, không hiệu quả | Common Egg (50K Sheckles, % xuất hiện) | Bán để lấy Sheckles. |
Seagull | D | Cơ hội thấp trả hạt khi đào cây (kém Reclaimer) | Xác suất thấp, không đáng dùng | Common Summer Egg (Summer Harvest Event) | Bán hoặc dùng tạm nếu thiếu thú. |

Mẹo tối ưu hóa thú cưng
- Ưu tiên S-Tier Egg:
- Đầu tư vào Bug Egg (Dragonfly, Praying Mantis), Paradise Egg (Mimic Octopus, Scarlet Macaw), và Night Egg (Raccoon).
- Tham gia Summer Harvest Event (21/6-28/6/2025) để săn Rare Summer Egg (Seal, Toucan) bằng cách nộp cây mùa hè như Parasol Flower, Cauliflower.
- Kết hợp thú cưng:
- Mimic Octopus + Dragonfly/Disco Bee: Nhân đôi đột biến Gold/Disco.
- Capybara + Raccoon/Disco Bee: Giữ Hunger, tăng tần suất kỹ năng.
- Queen Bee + Raccoon: Sao chép quả nhanh hơn.
- Quản lý Hunger:
- Cho ăn thường xuyên (nhấn E, chọn Feed) để giữ Hunger đầy.
- Dùng Moth (Anti-Bee Egg, 13,75%) hoặc Capybara để tự động giữ Hunger.
- Tăng slot thú cưng:
- Giao thú trưởng thành (tuổi 20, 30, 45, 60) cho Raphael để mở slot (tối đa 8).
- Dùng Starfish hoặc Brown Mouse để tích XP nhanh.
- Bảo vệ vườn:
- Dùng Favorite Tool (100.000 Sheckles) khóa cây hiếm, tránh Raccoon, Red Fox.
- Trồng Bamboo làm thang để thu hoạch cây cao (Coconut, Beanstalk).
- Theo dõi cộng đồng:
- Kiểm tra X (@GrowaGardenRblx, @GAG_Leaks) hoặc Discord (#egg-stock, #announcement) để biết restock trứng, sự kiện, hoặc server có Candy Blossom.
- Tham gia server đông (15-20 người) để tăng 10% thu nhập bán cây (tối đa 100%).
- Săn trứng hiệu quả:
- Dùng Chicken Robot (Bug Egg, 10%) hoặc Rooster (Common Egg, 25%) để giảm thời gian nở.
- Kích hoạt Reclaimer (10 triệu Sheckles) để tăng tỷ lệ nở thú hiếm.
Kết luận
Bảng xếp hạng thú cưng trong Grow a Garden giúp bạn ưu tiên S-Tier như Dragonfly, Disco Bee, Raccoon, Mimic Octopus, và Seal để tối đa hóa lợi nhuận. Đầu tư vào Bug Egg, Paradise Egg, hoặc Night Egg, kết hợp thú cưng với Master Sprinkler (10 triệu Sheckles) và Tanning Mirror (179 Robux). Tham gia Summer Harvest Event (đến 28/6/2025) để săn Rare Summer Egg, theo dõi X (@GrowaGardenRblx) và Discord để cập nhật. Chọn đúng thú cưng, quản lý Hunger, và xây khu vườn thịnh vượng ngay hôm nay!